luddite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luddite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luddite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luddite.

Từ điển Anh Việt

  • luddite

    * danh từ

    người bảo thủ, người lạc hậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luddite

    any opponent of technological progress

    one of the 19th century English workmen who destroyed laborsaving machinery that they thought would cause unemployment