lucratively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lucratively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucratively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucratively.

Từ điển Anh Việt

  • lucratively

    * phó từ

    có lợi, sinh lợi