lubra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lubra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubra.

Từ điển Anh Việt

  • lubra

    * danh từ

    (từ úc) đàn bà thổ trước