lubra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lubra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubra.
Từ điển Anh Việt
lubra
* danh từ
(từ úc) đàn bà thổ trước
lubra
* danh từ
(từ úc) đàn bà thổ trước
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.