lubitsch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lubitsch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubitsch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubitsch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lubitsch
German filmmaker of sophisticated comedies (1892-1947)
Synonyms: Ernst Lubitsch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).