luau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luau.

Từ điển Anh Việt

  • luau

    * danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc ở Ha-oai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luau

    an elaborate Hawaiian feast or party (especially one accompanied by traditional foods and entertainment)