lrc (longitudinal redundancy check) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lrc (longitudinal redundancy check) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lrc (longitudinal redundancy check) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lrc (longitudinal redundancy check).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lrc (longitudinal redundancy check)
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kiểm tra dư thừa dọc
sự kiểm tra tính dư dọc