loyola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loyola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loyola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loyola.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loyola
Similar:
ignatius of loyola: Spaniard and Roman Catholic theologian and founder of the Society of Jesus; a leading opponent of the Reformation (1491-1556)
Synonyms: Saint Ignatius of Loyola, St. Ignatius of Loyola
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).