lowerclassman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lowerclassman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowerclassman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowerclassman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lowerclassman

    an undergraduate who is not yet a senior

    Synonyms: underclassman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).