lovingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lovingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovingly.

Từ điển Anh Việt

  • lovingly

    * phó từ

    âu yếm, đằm thắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lovingly

    Similar:

    fondly: with fondness; with love

    she spoke to her children fondly