lovage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lovage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovage.
Từ điển Anh Việt
lovage
* danh từ
(thực vật) cây cần núi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lovage
herb native to southern Europe; cultivated for its edible stalks and foliage and seeds
Synonyms: Levisticum officinale
stalks eaten like celery or candied like angelica; seeds used for flavoring or pickled like capers