long-suffering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-suffering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-suffering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-suffering.
Từ điển Anh Việt
long-suffering
/'lɔɳ'sʌfəriɳ/
* tính từ
nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long-suffering
Similar:
long-sufferance: patient endurance of pain or unhappiness
enduring: patiently bearing continual wrongs or trouble
an enduring disposition
a long-suffering and uncomplaining wife