loki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loki.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loki

    (Norse mythology) trickster; god of discord and mischief; contrived death of Balder and was overcome by Thor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).