lockkeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lockkeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lockkeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lockkeeper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lockkeeper
Similar:
lockmaster: a worker in charge of a lock (on a canal)
Synonyms: lockman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).