lobsterback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lobsterback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobsterback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobsterback.
Từ điển Anh Việt
lobsterback
* danh từ
(sử học) Anh dân binh áo đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lobsterback
Similar:
redcoat: British soldier; so-called because of his red coat (especially during the American Revolution)