lobster-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lobster-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobster-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobster-eyed.
Từ điển Anh Việt
lobster-eyed
/'lɔbstəraid/
* tính từ
có mắt lồi, có mắt ốc nhồi