livestock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

livestock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livestock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livestock.

Từ điển Anh Việt

  • livestock

    /'laivstɔk/

    * danh từ

    vật nuôi, thú nuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet