littermate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

littermate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm littermate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của littermate.

Từ điển Anh Việt

  • littermate

    * danh từ

    con vật đẻ cùng một lứa