litterateur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

litterateur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm litterateur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của litterateur.

Từ điển Anh Việt

  • litterateur

    * danh từ

    nhà văn học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • litterateur

    Similar:

    essayist: a writer of literary works