lithographed package nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lithographed package nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithographed package giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithographed package.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lithographed package
* kỹ thuật
bọc hàng in litô
kiện hàng in litô