liszt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liszt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liszt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liszt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liszt
Hungarian composer and piano virtuoso (1811-1886)
Synonyms: Franz Liszt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).