lise meitner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lise meitner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lise meitner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lise meitner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lise meitner

    Similar:

    meitner: Swedish physicist (born in Austria) who worked in the field of radiochemistry with Otto Hahn and formulated the concept of nuclear fission with Otto Frisch (1878-1968)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).