liquescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquescent.
Từ điển Anh Việt
liquescent
/li'kwesnt/
* tính từ
hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquescent
* kinh tế
có thể tan được
hóa lỏng
* kỹ thuật
hóa lỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquescent
becoming liquid
Synonyms: melting