lipochondrodystrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lipochondrodystrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipochondrodystrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipochondrodystrophy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lipochondrodystrophy
* kỹ thuật
y học:
loạn dưỡng mỡ sụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lipochondrodystrophy
Similar:
hurler's syndrome: hereditary disease (autosomal recessive) consisting of an error is mucopolysaccharide metabolism; characterized by severe abnormalities in development of skeletal cartilage and bone and mental retardation
Synonyms: Hurler's disease, gargoylism, dysostosis multiplex