lipectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lipectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lipectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lipectomy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lipectomy
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật cắt bỏ mô mỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lipectomy
plastic surgery involving the breakdown and removal of fatty tissue
Synonyms: selective lipectomy