linolic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linolic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linolic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linolic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linolic acid

    Similar:

    linoleic acid: a liquid polyunsaturated fatty acid abundant in plant fats and oils; a fatty acid essential for nutrition; used to make soap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).