linocut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linocut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linocut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linocut.

Từ điển Anh Việt

  • linocut

    * danh từ

    hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linocut

    * kỹ thuật

    mặt cắt lino

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linocut

    a print that is made from a design carved in relief into a block of linoleum

    a design carved in relief into a block of linoleum