lindemann electrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lindemann electrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lindemann electrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lindemann electrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lindemann electrometer

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điện kế Linde

    điện:

    tĩnh điện kế Lindemann