limomycine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limomycine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limomycine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limomycine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limomycine

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do một số vi khuẩn gây ra, gồm cả viêm xương tủy