lights-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lights-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lights-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lights-out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lights-out
a prescribed bedtime
Similar:
taps: (military) signal to turn the lights out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).