life-sustaining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
life-sustaining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life-sustaining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life-sustaining.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
life-sustaining
Similar:
vital: performing an essential function in the living body
vital organs
blood and other vital fluids
the loss of vital heat in shock
a vital spot
life-giving love and praise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).