librettist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

librettist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm librettist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của librettist.

Từ điển Anh Việt

  • librettist

    /li'bretist/

    * danh từ

    người viết lời nhạc kịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • librettist

    author of words to be set to music in an opera or operetta