libationary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

libationary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libationary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libationary.

Từ điển Anh Việt

  • libationary

    /lai'beiʃənl/ (libationary) /lai'beiʃnəri/

    * tính từ

    (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu