leukodermasolare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leukodermasolare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leukodermasolare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leukodermasolare.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leukodermasolare

    * kỹ thuật

    y học:

    bạch biến ánh nắng