lesbianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lesbianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lesbianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lesbianism.
Từ điển Anh Việt
lesbianism
/'lezbiənizm/
* danh từ
thói đồng dục n
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lesbianism
* kỹ thuật
y học:
chứng đồng tính luyến ái nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lesbianism
female homosexuality
Synonyms: sapphism