leninism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leninism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leninism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leninism.

Từ điển Anh Việt

  • leninism

    /'leninizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa Lê-nin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leninism

    * kinh tế

    chủ nghĩa Lê-nin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leninism

    the political and economic theories of Lenin which provided the guiding doctrine of the Soviet Union; the modification of Marxism by Lenin stressed that imperialism is the highest form of capitalism (which shifts the struggle from developed to underdeveloped countries)

    Synonyms: Marxism-Leninism