lekker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lekker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lekker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lekker.
Từ điển Anh Việt
lekker
* tính từ
(từ Nam Phi) dễ chịu; tốt
lekker
* tính từ
(từ Nam Phi) dễ chịu; tốt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.