leibnitz's criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leibnitz's criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leibnitz's criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leibnitz's criterion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leibnitz's criterion

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu hiệu lépnhit