legislation, subsequent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legislation, subsequent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legislation, subsequent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legislation, subsequent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legislation, subsequent

    * kỹ thuật

    luật lệ tiếp theo