legateship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legateship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legateship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legateship.

Từ điển Anh Việt

  • legateship

    /,legitʃip/

    * danh từ

    chức đại diện giáo hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legateship

    Similar:

    legation: the post or office of legate