legacy-hunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legacy-hunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legacy-hunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legacy-hunter.

Từ điển Anh Việt

  • legacy-hunter

    /'legəsi,hʌntə/

    * danh từ

    người xu nịnh để mong được hưởng gia tài