leaf-roller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaf-roller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaf-roller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaf-roller.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leaf-roller

    Similar:

    leaf roller: moth whose larvae form nests by rolling and tying leaves with spun silk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).