launderette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

launderette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launderette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launderette.

Từ điển Anh Việt

  • launderette

    /'lɔ:ndə'ret/ (laundromat) /'lɔ:ndrəmæt/

    * danh từ

    hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • launderette

    * kinh tế

    phòng máy giặt tự động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • launderette

    a self-service laundry (service mark Laundromat) where coin-operated washing machines are available to individual customers

    Synonyms: Laundromat