laundered money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laundered money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laundered money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laundered money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laundered money
* kinh tế
tiền đã rửa
tiền được tẩy