lasik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lasik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lasik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lasik.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lasik
Similar:
laser-assisted in situ keratomileusis: a refractive surgery procedure that reshapes the cornea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).