lasalle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lasalle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lasalle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lasalle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lasalle
French explorer who claimed Louisiana for France (1643-1687)
Synonyms: Sieur de LaSalle, Rene-Robert Cavelier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).