laplace's irrotational motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laplace's irrotational motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laplace's irrotational motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laplace's irrotational motion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laplace's irrotational motion
* kỹ thuật
điện lạnh:
chuyển động không xoáy Laplace