laodicean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laodicean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laodicean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laodicean.

Từ điển Anh Việt

  • laodicean

    /,leioudi'siən/

    * danh từ

    người thờ ơ (đối với chính trị, tôn giáo)