lao-tse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lao-tse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lao-tse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lao-tse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lao-tse

    Similar:

    lao-tzu: Chinese philosopher regarded as the founder of Taoism (6th century BC)

    Synonyms: Lao-zi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).