languedoc-roussillon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
languedoc-roussillon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm languedoc-roussillon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của languedoc-roussillon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
languedoc-roussillon
a region in south central France; named after the medieval dialect of French that was spoken there
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).