landlord's lien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landlord's lien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landlord's lien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landlord's lien.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landlord's lien

    lien on a tenant's property for the satisfaction of unpaid rent or property damage; the landlord is given the status of a preferred creditor with regard to the tenant's property

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).